Có 1 kết quả:

下午 xià wǔ ㄒㄧㄚˋ ㄨˇ

1/1

xià wǔ ㄒㄧㄚˋ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buổi chiều

Từ điển Trung-Anh

(1) afternoon
(2) CL:個|个[ge4]
(3) p.m.

Bình luận 0